Khu công nghiệp Đồng Văn II được thành lập theo quyết định số 335/2006/QĐ-UBND của Chủ tịch Uỷ ban nhân dân tỉnh Hà Nam ngày 22 tháng 3 năm 2006 về việc thành lập và phê duyệt dự án giao Công ty cổ phần phát triển Hà Nam làm chủ đầu xây dựng và kinh doanh kết cấu hạ tầng Khu công nghiệp Đồng Văn II, thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam.
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Phát triển hạ tầng các khu công nghiệp tỉnh Hà Nam | |
Địa điểm | Thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. | |
Diện tích | Tổng diện tích | 323 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 10-15% | |
Thời gian vận hành | 2008 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Sumi Denso Việt Nam; Kalbas Việt Nam; Showa Denko K.K (Hong Kong); Honda Việt Nam; Nippon Konpo Việt Nam; OSAWA Việt Nam;… | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp lắp ráp cơ khí điện tử; chế biến thực phẩm; công nghiệp nhẹ, hàng tiêu dùng; Chế biến đồ trang sức; Sản xuất linh kiện điện tử chính xác, xe máy, ôtô; đồ điện gia dụng; cơ khí… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 45 km, Cách biên giới Trung Quốc 120 km, cách thành phố Phủ Lý 11 km | |
Hàng không | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 70 km | |
Đường sắt | Cách ga Phú Xuyên 8 km | |
Cảng biển | Cách cảng Hải Phòng 105 km, Cách cảng Cái Lân 105 km | |
HẠ TẦNG KỸ THUẬT: | ||
Địa chất | K>=0.9 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 36 m |
Đường nhánh phụ | 22 m | |
Nguồn điện | Điện áp | 110 kV |
Công suất nguồn | 40 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 20.000 m3 |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.000m3/ngày |
Internet và viễn thông | Cung cấp bởi Viettel, VNPT | |
GIÁ THUÊ: | ||
Đất | Giá thuê đất | 80 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 50 năm | |
Loại/Hạng | Updating | |
Phương thức thanh toán | Một lần | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $5 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Updating | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.123 USD/kwh |
Bình thường | 0.067 USD/kwh | |
Giờ thấp điểm | 0.042 USD/kwh | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 11.500VND/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | địa phương | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.15 USD – 0.45 USD |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Cột Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Cột Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Có |